Có 1 kết quả:

得罪 dé zui ㄉㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to offend sb
(2) to make a faux pas
(3) a faux pas
(4) see also 得罪[de2 zui4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0